Có 2 kết quả:

土生土長 tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ土生土长 tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) locally born and bred
(2) indigenous
(3) home-grown

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) locally born and bred
(2) indigenous
(3) home-grown

Bình luận 0