Có 2 kết quả:
土生土長 tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ • 土生土长 tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ
tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locally born and bred
(2) indigenous
(3) home-grown
(2) indigenous
(3) home-grown
Bình luận 0
tǔ shēng tǔ zhǎng ㄊㄨˇ ㄕㄥ ㄊㄨˇ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) locally born and bred
(2) indigenous
(3) home-grown
(2) indigenous
(3) home-grown
Bình luận 0